- Từ điển Anh - Việt
Undulantfever
Xem thêm các từ khác
-
Undular
(adj) có dạng sóng, gợn sóng, gợn sóng, -
Undular jump
nước nhảy sông, bước nhảy (dạng) sóng, bước nhảy dạng sóng, -
Undulary
nhấp nhô, lượn sóng, hình sóng, -
Undulary jump
bước nhảy dạng sóng, -
Undulary theory
thuyết ba động, -
Undulate
/ ´ʌndju¸leit /, Nội động từ: lượn sóng, uốn sóng, gợn sóng, nhấp nhô như sóng, dập dờn,... -
Undulate colony
khuẩn lạc uốn sóng, -
Undulatecolony
khuẩn lạc uốn sóng, -
Undulated
(adj) có dạng sóng, có múi (tôn), nếp nhăn, lượn sóng, hình sóng, undulated bend of the track, uốn lượn sóng của đường, undulated... -
Undulated bend of the track
uốn lượn sóng của đường, -
Undulated fold
nếp gấp hình sóng, -
Undulated plate
tấm lượn sóng, -
Undulated relief
địa hình đồi núi, -
Undulated sheet iron
thép tấm lượn sóng, tôn sóng, tôn lượn sóng, tôn múi, -
Undulated shell
vỏ uốn sóng, -
Undulating
/ ´ʌndju¸leitiη /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, Kỹ thuật chung:... -
Undulating anticline
nếp lồi dợn sóng, nếp lồi gợn sóng, -
Undulating beam interaction electron tube
đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng, -
Undulating extinction
sự tắt dạng sống, sự tắt lượn sóng, -
Undulating pulse
mạch làn sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.