Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unionization rate

Kinh tế

tỉ lệ công đoàn hóa
tỷ lệ công đoàn hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unionize

    / ´ju:niə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức thành công đoàn, Hình Thái...
  • Unions and management

    công đoàn và giới chủ,
  • Uniontown method

    phương pháp uniontown (tính chỉ số octan),
  • Uniovular

    một noãn,
  • Unipara

    sinh một lần,
  • Uniparental

    (thuộc) một người chahoặc mẹ,
  • Uniparous

    / ju:´nipərəs /, Tính từ: (động vật học) chỉ đẻ một con, chỉ đẻ một trứng một lúc,
  • Uniparted hyperboloid

    hipeboloit một tầng,
  • Uniphase

    / ´ju:ni¸feiz /, Toán & tin: độc tướng, Kỹ thuật chung: đơn pha,...
  • Unipivot

    một trụ, một cọc, một trụ, một cọc,
  • Uniplanar

    / ¸ju:ni´pleinə /, Tính từ: nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện, Xây...
  • Uniplanar bending

    sự uốn phẳng,
  • Unipolar

    / ¸ju:ni´poulə /, Tính từ: một cực, đơn cực, Xây dựng: một cực,...
  • Unipolar IC

    ic đơn cực, mạch tích hợp đơn cực,
  • Unipolar dynamo

    đynamô đơn cực,
  • Unipolar integrated circuit

    ic đơn cực, mạch tích hợp đơn cực,
  • Unipolar machine

    máy đơn cực, máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn, máy phát điện đồng cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top