Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit substation

Điện

trạm con đơn

Giải thích EN: A substation consisting of transformers that are mechanically and/or electrically connected to switchgear or motor control assemblies.Giải thích VN: Một trạm con gồm một máy biến thế được liên kết cơ và/hoặc điện với một bộ chuyển mạch hay bộ điều khiển động cơ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top