Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unitizatzed land

Hóa học & vật liệu

khu đất chung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unitize

    Hình thái từ: phân thành nhóm, (v) thống nhất hóa, tổ hợp, lắp vào một thân,
  • Unitize cargo

    hàng chở được đơn vị hóa,
  • Unitize handling

    sự bốc dỡ hàng thành đơn vị (công te nơ),
  • Unitize transportation

    vận tải đơn vị hóa, vận tải phân theo đơn vị tiêu chuẩn,
  • Unitized body

    thân xe thống nhất, thân xe tổ hợp, vật thể đồng nhất,
  • Unitized cargo

    hàng chở đơn vị hóa, hàng chở gom thành đơn vị tiêu chuẩn, hàng được quy cách hóa,
  • Unitized construction

    kết cấu thống nhất hóa, kết cấu khối,
  • Unitized handling

    sự bốc dỡ (hàng) thành đơn vị (công-ten-nơ), vận chuyển hàng hóa bằng container,
  • Unitized transportation

    vận tải đơn vị hóa, vận tải phân theo đơn vị tiêu chuẩn,
  • Units

    ,
  • Units Per Hour (UPH)

    số đơn vị trong một giờ,
  • Units digit

    hàng đơn vị,
  • Units of measurement

    đơn vị đo lường,
  • Units trusts

    các quỹ tương tế,
  • Unitubercular

    có một núm (răng),
  • Unity

    / 'ju:niti /, Danh từ: tính đơn nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất; cái thống...
  • Unity coupling

    ghép đơn vị, sự kết nối đồng vị,
  • Unity of command

    nguyên tắc một thủ trưởng, sự thống nhất chỉ huy (chế độ một thủ trưởng), sự thống nhất giữa mệnh lệnh, sự...
  • Unity of invention

    đơn vị phát minh, đơn vị sáng chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top