- Từ điển Anh - Việt
Universal resource identifier (URI)
Xem thêm các từ khác
-
Universal resource locator
bộ định vị nguồn đa năng, -
Universal serial bus (USB)
buýt nối tiếp đa năng, đường truyền dẫn tuần tự đa năng, buýt nối tiếp vạn năng, -
Universal set
tập hợp đa năng, tập vũ trụ, -
Universal sewerage system
hệ thống thoát nước thông dụng, -
Universal shaft
trục cacđăng, -
Universal shunt
sun vạn năng, -
Universal slip joint
khớp các đăng trượt, -
Universal spanner
chìa vặn vạn năng, -
Universal sparking plug socket
tuýp mở bougie đa dụng, -
Universal stage
bậc phổ biến, -
Universal subgroup
nhóm con phổ dụng, -
Universal switch
công tắc vạn năng, -
Universal synchronous receiver transmitter (USRT)
bộ thu phát đồng bộ đa năng, -
Universal table
bàn (quay) vạn năng, -
Universal tap wrench
tay quay vạn năng, -
Universal test set
bộ thử nghiệm vạn năng, dụng cụ thử vạn năng, -
Universal testing machine
máy thí nghiệm thông dụng, máy thử nghiệm vạn năng, -
Universal theodolite
máy kinh vĩ vạn năng, máy kinh vĩ thông dụng, máy kính vĩ vạn năng, -
Universal tile
tấm lát thông dụng, -
Universal time
giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.