Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlisted trading

Mục lục

Kinh tế

bán chạy
bán tống bán tháo
dỡ hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unlistening

    Tính từ: không chăm chú,
  • Unlit

    / ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm,...
  • Unlivable

    Tính từ: không ở được (phòng, nhà...)
  • Unlive

    / ʌn´liv /, nội động từ, sống cách khác, đổi cách sống,
  • Unliveable

    Tính từ:,
  • Unload

    / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo...
  • Unload data set

    tập dữ liệu không tải,
  • Unload net weight

    trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng),
  • Unload point

    điểm dỡ hàng,
  • Unloaded

    không bị tải, đã dỡ hàng, đã dỡ tải, được dỡ hàng, được dỡ tải,
  • Unloaded cable

    cáp không tải,
  • Unloaded characteristic

    đặc tính không tải,
  • Unloaded compressor

    máy nén chạy không tải,
  • Unloaded displacement tonnage

    tỷ giá không chính thức, tỷ giá thị trường,
  • Unloaded net weight

    trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng),
  • Unloaded soring

    lò xo tự do,
  • Unloaded weight

    trọng lượng xe không, trọng lượng đã dỡ hàng,
  • Unloader

    / ʌn´loudə /, Xây dựng: điều áp, máy dỡ tải, thiết bị dỡ hàng, thiết bị dỡ tải, thiết...
  • Unloader valve

    van xả,
  • Unloading

    / ʌn´loudiη /, Hóa học & vật liệu: sự tháo liệu, sự trút tải, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top