- Từ điển Anh - Việt
Unmanned station
Xem thêm các từ khác
-
Unmanned train
tàu không người lái, -
Unmannered
/ ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere... -
Unmannerliness
/ ʌn´mænəlinis /, danh từ, tính bất lịch sự, tính vô lễ; tính vô giáo dục, tính mất dạy, -
Unmannerly
/ ʌn´mænəli /, Tính từ, trạng từ: thiếu lễ độ, vô lễ, không lễ phép, không lịch sự; không... -
Unmantle
Ngoại động từ: tháo (máy móc), bỏ khăn choàng ra, không che phủ, mở ra, -
Unmanufactured
Tính từ: không được chế tạo, chế biến, luyện, gia công, chưa chế biến, tình trạng thô, -
Unmanufactured materials
nguyên liêu, chất liệu thô, -
Unmanured
Tính từ: không bón phân, -
Unmapped
Tính từ: không ghi trên bản đồ, -
Unmapped window
cửa sổ không ánh xạ, -
Unmark
/ ʌn´ma:k /, Toán & tin: không chọn, không đánh dấu, -
Unmarked
/ ʌn´ma:kt /, Tính từ: không đánh dấu, không rõ ràng, không rõ rệt, không bị để ý, không bị... -
Unmarketable
/ ʌn´ma:kitəbl /, Tính từ: không ăn khách, không bán chạy, không thể bán được, không thích hợp... -
Unmarketable assets
tích sản, tài sản không thể chuyển thành tiền mặt, -
Unmarketable product
sản phẩm không bán được, -
Unmarketable securities
chứng khoán không bán được, -
Unmarketed economic
kinh tế bất thị trường, -
Unmarriageable
/ ʌn´mæridʒəbl /, tính từ, không thể kết hôn, khó lấy chồng, không đến tuổi hôn nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.