Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsealed picture

Toán & tin

hình chưa định tỉ lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsealed reservoir

    bể chứa không kín, tầng chứa không kín,
  • Unseam

    / ʌn´si:m /, ngoại động từ, xé toạc, tháo đường may nối (quần áo),
  • Unsearchable

    Tính từ: không thể nắm bắt/thâu tóm được, không thể tìm được, không thể dò được; không...
  • Unsearchableness

    Danh từ: tính không thể tìm được, tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được,...
  • Unsearchably

    trạng từ,
  • Unsearched

    Tính từ: không bị tìm, không bị dò, không được nghiên cứu, không bị khám xét/xem xét,
  • Unseasonable

    / ʌn´si:zənəbl /, Tính từ: không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc,...
  • Unseasonable goods

    hàng hóa không đúng mùa,
  • Unseasonableness

    / ʌn´si:zənəbəlnis /, tính từ, tính trái mùa, tính không hợp thời, tính không đúng lúc,
  • Unseasonably

    trạng từ,
  • Unseasoned

    / ʌn´si:zənd /, Tính từ: còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả), không mắm...
  • Unseasoned cask

    thùng mới (chưa tàng chữa),
  • Unseasoned timber

    gỗ không sấy,
  • Unseasoned wood

    gỗ chưa hong khô, gỗ tươi,
  • Unseat

    / ʌn´si:t /, Ngoại động từ: hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..), hất, cách chức, làm mất ghế (chức...
  • Unseat the board

    thay thế các thành viên hội đồng quản trị,
  • Unseated

    / ʌn´si:tid /, tính từ, bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ngã ngựa, bị hất, bị cách chức,
  • Unseaworthiness

    tàu hay thiết bị bị hỏng chưa đủ điều kiện để đi biển được, tình trạng không đi biển được, tình trạng không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top