Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unstable slope

Xây dựng

bờ dốc không ổn định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unstable soil

    đất không ổn định,
  • Unstable state

    trạng thái không bền, trạng thái không ổn định,
  • Unstable system

    hệ không ổn định,
  • Unstable type

    kiểu dao động,
  • Unstable wave

    sóng không ổn định,
  • Unstable wind-structure interaction such as galloping and flutter

    tác động tương tác gió-kết cấu không ổn định như sự rung, vẫy,
  • Unstableness

    / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness ,...
  • Unstabletype

    kiểu dao động,
  • Unstably

    trạng từ,
  • Unstainable metal

    kim loại không gỉ, kim loại không gỉ,
  • Unstained

    / ʌn´steind /, Tính từ: không có vết nhơ, không có vết bẩn, không bị hoen ố (danh dự), không...
  • Unstamped

    / ʌn´stæmpt /, Tính từ: không đóng dấu, không dán tem (thư), Kinh tế:...
  • Unstamped debentures

    trái khoán không đóng dấu, trái phiếu không đóng dấu,
  • Unstanched

    Tính từ: không cầm máu (vết thương),
  • Unstandadized

    Tính từ: không tiêu chuẩn hoá,
  • Unstarch

    Ngoại động từ: sạch hồ (vải), làm cho mất bột hồ, không gượng gạo, tự nhiên, không câu...
  • Unstarched

    / ʌn´sta:tʃt /, Tính từ:,
  • Unstate

    Ngoại động từ: tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm,
  • Unstated

    / ʌn´steitid /, Tính từ: không được nhắc đến, không trình bày/nói ra, chưa được phát biểu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top