- Từ điển Anh - Việt
Upper floor
Xem thêm các từ khác
-
Upper framing element
hệ giằng trên, sự giằng trên, -
Upper frequency limit of audibility
giới hạn trên tần số âm nghe được, -
Upper gate
cửa âu tầu thượng lưu, cửa dầm âu, cửa âu phía trên, -
Upper gates
đầu thượng lưu, đầu trên của âu sông, đầu trong của âu biển, -
Upper gauge
mực nước ở phía thượng lưu của âu, -
Upper grid
lưới phía trên (ở chùm thanh nhiên liệu), -
Upper gridiron stage
sân khấu có khung kéo phông, -
Upper guide bearing
ổ trục dẫn phía trên, -
Upper half
nửa mặt phẳng trên, -
Upper house
( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện, -
Upper integral
tích phân trên, -
Upper ionosphere
tầng điện ly cao, -
Upper jaw
hàm trên, hàm trên, -
Upper jaw bone
xương hàm trên, -
Upper laterals
hệ giằng trên (giàn), -
Upper layer
lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp),... -
Upper leaf
lớp trên cùng (của tầng), -
Upper leg of trajectory
đoạn của quỹ đạo, phần trên của quỹ đạo, -
Upper letter row
hàng mẫu tự phía trên, -
Upper level
tầng trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.