Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upright drilling machine

Kỹ thuật chung

máy khoan đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Upright fold

    nếp uốn thẳng đứng,
  • Upright freezer

    máy kết đông thẳng đứng, máy kết đông thực phẩm,
  • Upright letter

    chữ đứng,
  • Upright of frame

    cột khung, cột khung,
  • Upright of salt

    cột muối,
  • Upright piano

    Danh từ: (âm nhạc) pianô tủ (đàn pianô với dây bố trí thẳng đứng) (như) upright,
  • Upright position

    vị trí thẳng đứng, thế thẳng đứng,
  • Upright radiator

    bộ tản nhiệt thẳng đứng, cánh tản nhiệt thẳng đứng, lò sưởi dòng thẳng đứng,
  • Upright shaft

    trục thẳng đứng,
  • Upright steamer

    thiết bị hấp thẳng đứng,
  • Upright unit

    máy đứng, thiết bị đứng,
  • Uprightly

    trạng từ, thẳng, thẳng đứng, một cách chính trực,
  • Uprightness

    / ´ʌp¸raitnis /, danh từ, tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết, Từ...
  • Uprise

    / v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz /, Nội động từ .uprose; .uprisen: thức dậy; đứng dậy, dâng lên; mọc...
  • Uprising

    Danh từ: sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời), cuộc nổi dậy;...
  • Upriver

    Tính từ: hướng về/đi về thượng lưu, Ở thương lưu (sông),
  • Uproar

    / ´ʌp¸rɔ: /, Danh từ: tiếng ồn ào, tiếng om sòm, sự náo động, sự phản ứng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top