- Từ điển Anh - Việt
Valorized price
Xem thêm các từ khác
-
Valorous
/ 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous... -
Valorously
/ 'vælərəsli /, -
Valorousness
/ 'vælərəsnis /, -
Valour
/ 'vælə /, Danh từ: sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh), -
Valsalva maneuver
thủ thuật valsalva, -
Valse
/ vælz /, Danh từ: Điệu vanxơ, -
ValuPack
/ 'vælju:pæk /, gói giá trị, -
Valuable
/ 'væljuəbl /, Tính từ: có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền, rất có ích, đáng... -
Valuable cargo
hàng (chở) quý, hàng quý, hàng giá trị (chuyên chở), -
Valuable consideration
sự đền bù có giá trị, tiền công tương ứng, tiền công tương xứng, -
Valuable document
chứng khoán có giá, -
Valuable goods
hàng cao giá, hàng giá cao, hàng quý, -
Valuable securities
chứng khoán có giá, -
Valuableness
/ 'væljuəblnis /, -
Valuables
/ 'væljuəbəlz /, Danh từ số nhiều: Đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức..), báu vật,... -
Valuably
/ 'væljuəbli /, -
Valuate
/ ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise ,... -
Valuate price
ra giá, -
Valuation
/ vælju'eiʃən /, Danh từ: sự định giá, sự đánh giá (nhất là về mặt chuyên môn, giá trị bằng... -
Valuation account
tài khoản cho việc định giá, tài khoản đánh giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.