- Từ điển Anh - Việt
Valuation of investment
Xem thêm các từ khác
-
Valuation of investments
sự đánh giá đầu tư, -
Valuation of property
sự đánh giá tài sản, sự định giá tài sản, đánh giá tài sản, -
Valuation of securities
sự định giá các chứng khoán có giá, sự tính giá (sự) chứng khoán có giá, -
Valuation of the SDR
đánh giá quyền rút tiền đặc biệt, -
Valuation of the risk
sự đánh giá rủi ro, đánh giá rủi ro, -
Valuation of work in process
định giá công trình đang xây dựng, định giá sản phẩm đang chế tạo, -
Valuation process'
quá trình định giá, -
Valuation reserve
dự trữ cho việc định giá, dự trữ để định giá tích sản, -
Valuation ring
vành định giá, -
Valuation statement
bản khai trị giá cổ phần, -
Valuation survey
sự khảo sát đánh giá, sự điều tra ruộng đất, -
Valuational
/ ,vælju'eiʃənl /, -
Valuator
/ ´vælju¸eitə /, Danh từ: người định giá, Toán & tin: bộ tính... -
Valuator device
thiết bị định giá, -
Value
/ 'vælju: /, Danh từ: giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được),... -
Value-Added Network Services (VANS)
các dịch vụ mạng giá trị gia tăng, -
Value-Added Process (VAP)
quá trình giá trị gia tăng, -
Value- added
thuộc về giá trị gia tăng, -
Value-added
bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia... -
Value-added network (VAN)
mạng bổ sung giá trị, mạng giá trị tăng, van,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.