- Từ điển Anh - Việt
Valvula venae cavae inferioris
Xem thêm các từ khác
-
Valvula venae cavaeinferioris
van của tĩnh mạch chủ dưới, van eustachi, -
Valvulae anales
van bán nguệt hậu môn, -
Valvulae conniventes
nếp vòng, van kerkring, -
Valvulae semilunares aortae
lá van bán nguyệt động mạch chủ, -
Valvulaeanales
van bán nguệt hậu môn, -
Valvulaeconniventes
nếp vòng, van kerkring, -
Valvulaesemilunares aortae
lá van bán nguyệt động mạch chủ, -
Valvulaileocolica
van hồimanh tràng, -
Valvular
/ ´vælvjulə /, Tính từ: (thuộc) van; về van, có liên quan đến van (nhất là những van điều hoà... -
Valvular aneurysm
phình mạch van tim, -
Valvular disease
bệnh van tim, -
Valvular endocarditis
viêm nội mạc van tim, -
Valvular insufficient
hỡ lỗ van, -
Valvularendocarditis
viêm nội mạc van tim, -
Valvularinsufficient
hỡ lỗ van, -
Valvule
/ 'vælvju:l /, danh từ, (giải phẫu) van nhỏ, van, (sinh vật học) mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ, -
Valvulitis
/ ,vælvju'laitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm van tim, Y học: viêm... -
Valvuloplasty
(thủ thuật) tạo hình van tim, -
Valvulotomy
rạch van, -
Vamoos
/ və'mu:s /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cút mau, đi ngay đi (có tính chất mệnh lệnh), nội động từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.