Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Varnishing by linseed oil

Xây dựng

sự quét bằng dầu lanh

Xem thêm các từ khác

  • Varnsingite

    vacsingit,
  • Varpor explosion

    nổ hơi,
  • Varpor lock

    nút hơi, sự phong bế hơi,
  • Varsal

    / 'vɑ:sl /, Tính từ: toàn bộ,
  • Varse

    sét đãi,
  • Varsity

    / 'vɑ:siti /, Danh từ: (thông tục) trường đại học (nhất là oxford, cambridge; không dùng trong tên...
  • Varus

    vẹo vào,
  • Varved clay

    đất sét dải, sét dạng dải,
  • Vary

    / 'veəri /, Ngoại động từ varried: làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, Nội...
  • Vary, Engineer's right to

    quyền thay đổi của kỹ sư,
  • Vary linearly

    thay đổi một cách tuyến tính,
  • Vary over a wide range

    thay đổi trong phạm vi rộng,
  • Vary the terms of a contract

    sửa đổi các điều khoản của hợp đồng,
  • Varying

    / 'veəriiɳ /, Tính từ: mấp mô, gập ghềnh, hay thay đổi, hay biến đổi, khác nhau, không ổn định,...
  • Varying-speed motor

    động cơ có tốc độ thay đổi, động cơ điều tốc,
  • Varying according to the load

    thay đổi theo tải trọng,
  • Varying capacity

    dung lượng biến đổi, năng suất biến động,
  • Varying duration

    tải trọng biếnđổi, chế độ biến đổi,
  • Varying duty

    điều kiện thao tác biến đổi, chế độ biến đổi, tải trọng biến đổi,
  • Varying load

    tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top