- Từ điển Anh - Việt
Venenosity
Xem thêm các từ khác
-
Venenous
Tính từ: có nọc độc, có chất độc, độc, có nọc độc, -
Venenum
nọc, nọc độc, -
Venepuncture
/ ´veni¸pʌηktʃə /, Danh từ: (y học) sự tiêm tĩnh mạch, Y học: chọc... -
Venerability
/ ¸venirə´biliti /, danh từ, tính đáng tôn kính, -
Venerable
/ ´venərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng được kính trọng (vì tuổi tác, tính cách, sự kết... -
Venerableness
/ ´venərəbəlnis /, -
Veneral
(thuộc) hoaliễu, -
Venerate
/ ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính,... -
Veneration
/ ¸venə´reiʃən /, Danh từ: sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính, Từ... -
Venerational
/ ¸veni´reiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, reverential , worshipful -
Venerator
/ ´venə¸reitə /, danh từ, người tôn kính, -
Venerea
bệnh limphô hạt hoaliễu, -
Venereal
/ vi´niəriəl /, Tính từ: nhục dục, giao cấu, giao phối, (y học) hoa liễu, venereal act, sự giao... -
Venereal collar
vòng vệ nữ, -
Venereal disease
Danh từ: (viết tắt) vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai..),... -
Venereal granuloma
u hạt bẹn, -
Venereal ulcer
loét hoa liễu, -
Venereal wart
nhọn đỉnh, mào gà, -
Venereologist
/ vi¸niəri´ɔlədʒist /, danh từ, (y học) thầy thuốc hoa liễu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.