- Từ điển Anh - Việt
Vermiform artery
Xem thêm các từ khác
-
Vermiform process of cerebellum
thùynhộng tiểu não, -
Vermiformappendix
ruột thừa, -
Vermiformartery
động mạch ruột thừa, -
Vermifugal
/ ¸və:mi´fju:gəl /, Tính từ: tẩy giun, Y học: trừ giãn, -
Vermifuge
/ ´və:mi¸fju:dʒ /, Danh từ: (y học) thuốc giun, -
Vermilion
/ və´miliən /, Danh từ: thần sa, son, màu đỏ son, Tính từ: có màu... -
Vermilion border
bờ đỏ son, -
Vermilionborder
bờ đỏ son, -
Vermillion paint
sơn đỏ điều, -
Vermin
/ ´və:min /, Danh từ: (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia... -
Verminal
(thuộc, do) giun, ngoại ký sinh trùng, -
Verminate
/ ´və:mi¸neit /, Nội động từ: sinh sâu, Đầy sâu, (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh... -
Vermination
/ ¸və:mi´neiʃən /, danh từ, nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh, -
Verminoses
số nhiều của verminosis, -
Verminosis
Danh từ: bệnh giun sán, sự nhiễm giãn, -
Verminous
/ ´və:minəs /, tính từ, Đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ, gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký... -
Verminous abscess
áp xe giun, -
Verminous cachexia
suy mòn giun móc, -
Verminous colic
cơn đau bụng giun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.