Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vertical curve

Mục lục

Xây dựng

cong theo chiều dọc

Giải thích EN: A curve in the vertical plane between sections of a roadway having different gradients.Giải thích VN: Một đường cong trên một mặt phẳng dọc theo các phần của một con đưòng có các độ dốc khác nhau.

đường cong đứng
đường dốc đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top