Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vertical seismograph

Mục lục

Xây dựng

địa chấn ký thẳng đứng

Kỹ thuật chung

địa chấn kế dọc

Giải thích EN: An instrument that measures the vertical component of an earthquake.Giải thích VN: Một dụng cụ đo thành phần dọc của một trận động đất.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top