Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Veterinary isolation box

Xây dựng

khu cách ly (về) thú y

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Veterinary sanitary plant

    nhà máy (thiết bị) vệ sinh thú y,
  • Veterinary station

    trạm thú y,
  • Veterinary surgeon

    Danh từ: (viết tắt) vs bác sĩ phẫu thuật thú y (như) vet, veterinary, veterinarian,
  • Vetiver oil

    dầu vetive,
  • Veto

    / ´vi:tou /, Danh từ, số nhiều vetoes: quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ; lời tuyên...
  • Vetoed

    ,
  • Vets housing

    nhà ở cho cựu chiến binh,
  • Vetted

    ,
  • Vetting

    hiệu chỉnh,
  • Vex

    / veks /, Ngoại động từ: làm bực mình, làm phật ý; chọc tức, quấy rầy (nhất là bằng những...
  • Vexation

    / vek´seiʃən /, Danh từ: sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý, ( số nhiều)...
  • Vexatious

    / vek´seiʃəs /, Tính từ: gây bực mình, gây phiền phức, làm cho lo âu, làm cho đau khổ, làm cho...
  • Vexatious action

    tố tụng phiền nhiễu, tố tụng phiền toái,
  • Vexatious rules and regulations

    những quy lệ và quy định phiền toái,
  • Vexatiousness

    Danh từ: tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức, tính chất làm lo âu, tính chất làm đau...
  • Vexatory

    Tính từ: làm phật ý, nhũng nhiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top