- Từ điển Anh - Việt
Vibrating string
Xem thêm các từ khác
-
Vibrating system
hệ dao động, -
Vibrating table
bàn rung mặt nước, bệ rung, -
Vibrating tamper
cái đầm rung, dụng cụ rung, vibratory compactor, -
Vibrating tamper ...
Đầm rung, -
Vibrating therapy room
phòng trị liệu rung, -
Vibrating tip
đầu rung, -
Vibrating trough
máng rung, -
Vibrating trough batcher
máy phối liệu kiểu máy rung, -
Vibrating trough conveying machine
máy vận chuyển kiểu máy rung, -
Vibrating trough conveyor
máy vận chuyển kiểu máy rung, -
Vibration
/ vai'breiʃn /, Danh từ, số nhiều vibrations: sự rung động, sự chuyển động; sự làm rung động,... -
Vibration-absorbing
chống rung, giảm xóc, -
Vibration-absorbing capacity
khả năng hấp thụ (làm cắt) dao động, -
Vibration-measuring equipment
thiết bị đo rung (cơ học), -
Vibration-poof
chịu rung, chống rung, -
Vibration-proof
ổn định rung, bền rung, (adj) chịu rung, chống rung, -
Vibration-proof lamp
đèn chịu chấn động, -
Vibration-resistant
(adj) chịu rung, chống rung, rung [chống rung], -
Vibration absorber
cái giảm rung, thiết bị giảm rung, cơ cấu chống rung, -
Vibration amplitude
biên độ dao động, biên độ dao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.