Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virgin gold

Hóa học & vật liệu

vàng tự nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Virgin ground

    địa hình chưa khai khẩn, đất chưa khai thác, đất hoang,
  • Virgin land

    đất nguyên sinh, đất chưa khai thác,
  • Virgin medium

    môi trường trắng, môi trường trống, vật chứa tin chưa dùng,
  • Virgin metal

    kim loại nguyên sinh,
  • Virgin naphtha

    dầu thô,
  • Virgin neutron

    nơtron chưa va chạm, nơtron nguyên,
  • Virgin pressure

    áp suất ban đầu (trong vỉa),
  • Virgin resin

    nhựa nguyên chất (không phải tái sinh),
  • Virgin rock

    đá chưa khai thác,
  • Virgin silver

    bạc nguyên khai,
  • Virgin site

    mặt bằng xây dựng,
  • Virgin soil

    đất chưa khai phá, đất hoang,
  • Virgin state

    trạng thái trung hòa nhiệt, trạng thái nguyên,
  • Virgin stock

    dầu chưng cất trực tiếp, dầu ép thô sơ,
  • Virgin tape

    băng trắng,
  • Virginal

    / ´və:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) gái trinh; thích hợp với gái trinh, trinh khiết, trong trắng, trinh...
  • Virginal membrane

    màng trinh,
  • Virginals

    Danh từ số nhiều: Đàn viaginan (nhạc cụ có bàn phím hình vuông, không có chân, được dùng ở...
  • Virginhood

    Danh từ: sự trong trắng, sự trinh bạch; trạng thái còn trinh tiết, tính chất còn mới nguyên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top