- Từ điển Anh - Việt
Virilism
Mục lục |
/´viri¸lizəm/
Thông dụng
Danh từ
Hiện tượng hoá đực
Hiện tượng phát triển tính đực
Chuyên ngành
Y học
sự nam hóa
Xem thêm các từ khác
-
Virility
/ vi´riliti /, danh từ, tính hùng dũng, tính kiên cường, tính kiên quyết, tính cường dương; khả năng có con (của đàn ông),... -
Virilization
sự gây nam hóa, -
Viripotent
có thể sinh đẻ được, -
Virocracy
Danh từ: chế độ nam quyền, -
Virogenetic
gây nên do vi rút, -
Viroid
dạng virut, virot, -
Virological
/ ¸vaiərə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa vi rút học, -
Virologist
/ vai´rɔlədʒist /, Y học: chuyên gia vi rút, -
Virology
/ vai´rɔlədʒi /, Danh từ: môn vírut, siêu vi khuẩn học, khoa vi rút học (môn nghiên cứu khoa học... -
Viropexis
(sự) cố định virut, -
Virose
/ ´vaiərous /, Tính từ: Đầy virut; độc, (thực vật học) có mùi thối, có chứa virut, độc hại,... -
Virtu
/ və:´tu: /, Danh từ: (như) virtuosity, Đồ cổ, đồ mỹ nghệ, -
Virtual
/ 'və:t∫uəl /, Tính từ: thực sự, một cách chính thức, (vật lý) ảo, Xây... -
Virtual-circuit bearer service
dịch vụ mang chuyển mạch ảo, -
Virtual-circuit switch (VCS)
sự chuyển mạch mạch ảo, -
Virtual-circuit switching node
nút chuyển mạch mạch ảo, -
Virtual (switching) office
văn phòng ảo, -
Virtual 8086 mode
chế độ 8086 ảo, -
Virtual Analogue Switching Point (VASP)
điểm chuyển mạch tương tự ảo, -
Virtual Call (VC)
cuộc gọi ảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.