Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitriolic acid

Hóa học & vật liệu

axit vitriolic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vitriolise

    Ngoại động từ: sunfat hoá, hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit...
  • Vitriolization

    Danh từ: sự hoà tan axit sunfuxric, sự chế biến axit sunfuaxric,
  • Vitriolize

    / ´vitriə¸laiz /, như vitriolise,
  • Vitroceramics

    thủy tinh gốm (sitan),
  • Vitroclastic texture

    kiến trúc vụn thủy tinh,
  • Vitropatic

    vitrofia,
  • Vitrophyric

    vitrofia,
  • Vitrophyric texture

    kiến trúc bán thủy tinh,
  • Vitropression

    thao tác ép kính,
  • Vitrum

    kính,
  • Vitruvian scroll ornament

    trang trí dải chữ s nằm,
  • Vitued

    Tính từ: có tác dụng, có hiệu lực, có đức, đức hạnh,
  • Vituline

    / ´vitju¸lain /, tính từ, thuộc bê, bò non,
  • Vituperable

    Tính từ: Đáng chửi rủa, đáng thoá mạ,
  • Vituperate

    / vi´tjupə¸reit /, Ngoại động từ: chửi rủa, phỉ báng, mắng nhiếc, lăng mạ, xỉ vả, chỉ...
  • Vituperation

    / vi¸tjupə´reiʃən /, danh từ, sự chửi rủa, sự phỉ báng, sự xỉ vả, sự chỉ trích chua cay, sự lăng mạ, sự mắng nhiếc,...
  • Vituperative

    / vi´tju:pərətiv /, Tính từ: chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top