Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Volumeter

Mục lục

/vɔ´lju:mitə/

Hóa học & vật liệu

máy đo thể tích

Kỹ thuật chung

dung tích kế

Giải thích EN: An instrument that measures the flow of a gas, liquid, or solid, either directly or indirectly.Giải thích VN: Một dụng cụ đo lưu lượng chất khí, chất lỏng, hay chất rắn, trực tiếp hoặc gián tiếp.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top