Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vough

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

hốc tinh đám
hốc trong đá

Xem thêm các từ khác

  • Vousenite

    vuxennit,
  • Voussoir

    / ´vu:swa: /, Xây dựng: đá nêm, Kỹ thuật chung: gạch cuốn vòm, gạch...
  • Voussoir arch

    cuốn gạch niêm, cuốn gạch thêm, cuốn vòm,
  • Voussoir brick

    gạch chêm định hình,
  • Voussoir key

    gạch chêm, gạch nêm vòm,
  • Voussure

    lồi vùng trước tim,
  • Vow

    / vau /, Danh từ: lời thề, lời nguyền, Động từ: thề, nguyện, tuyên...
  • Vowed

    ,
  • Vowel

    / ´vauəl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nguyên âm; chữ nguyên âm, Từ đồng...
  • Vowelise

    Ngoại động từ: thêm nguyên âm vào,
  • Vowelize

    như vowelise,
  • Vowing

    ,
  • Vox pop

    (thông tục) như vox populi,
  • Vox populi

    Danh từ: (tiếng la tinh) dư luận quần chúng,
  • Voxel

    / 'vəʊsl /, điểm ảnh ba chiều (đồ họa máy tính),
  • Voyage

    / 'vɔiidʒ /, Danh từ: chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay),
  • Voyage account

    báo cáo kế toán phiêu trình,
  • Voyage charter

    hợp đồng thuê tàu chuyến, kinh doanh tàu chuyến, thuê tàu chuyến, hợp đồng thuê chuyến, sự thuê tàu chuyến, single voyage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top