Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

WYSIWYG (what you see is what you get)

Toán & tin

cái bạn thấy là cái bạn có được
phương pháp WYSIWYG: một kiểu (chế độ) xử lí đồ họa và văn bản, kết quả in ra sẽ giống như nhìn thấy trên màn hình

Xem thêm các từ khác

  • W (watt)

    watt (đơn vị công suất điện),
  • W bonson

    boson,
  • W formation

    đồ thị dạng chữ w,
  • W hernia

    thóat vị ngược chiều,
  • W particle

    hạt w (hạt cơ bản),
  • Wa and Structures Department

    bộ đường xá và công trình,
  • Wabble

    / wæbl /, ngoại động từ, làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay, nội động từ, lắc lư, lung lay, lảo đảo, danh từ, sự...
  • Wabbling

    / 'wɔbliɳ /,
  • Wabbling disc

    đĩa lắc rung,
  • Wabbling disk

    đĩa lắc rung,
  • Wabbly

    / ´wæbli /, tính từ, có chiều hướng loạng choạng, lắc lư, lảo đảo,
  • Wabi (Windows application binary interface)

    giao diện nhị phân ứng dụng windows,
  • Wacke

    Xây dựng: đất huyền,
  • Wacker process

    quy trình wacker,
  • Wacky

    / ´wæki /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí...
  • Wad

    / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái...
  • Wad punch

    cái đột lỗ roong, dụng cụ dập dấu tròn,
  • Wadable

    / 'wɔdəbl /, Tính từ: có thể lội qua,
  • Wadded

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top