Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waiting list

Mục lục

Y học

danh sách chờ đợi

Điện tử & viễn thông

danh sách chờ

Kinh tế

danh sách (những người) chờ bổ nhiệm
danh sách đợi

Xem thêm các từ khác

  • Waiting loop

    vòng lặp chờ,
  • Waiting period

    thời gian chờ đợi, thời kỳ chờ đợi,
  • Waiting period on the launch pad

    sự chờ đợi trên dàn phóng,
  • Waiting request element (WRE)

    phần tử yêu cầu đang chờ,
  • Waiting room

    phòng chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun, antechamber , anteroom , foyer , lobby , reception room , salle d 'attente...
  • Waiting time

    thời gian đợi (máy điện thoại), thời gian chờ đợi, thời gian đợi, thời gian chờ,
  • Waiting traffic

    lưu lượng chờ,
  • Waitress

    / 'weitris /, Danh từ: người nữ hầu bàn, Kinh tế: cô chạy bàn, nữ...
  • Waits

    ,
  • Waive

    / weiv /, Ngoại động từ: (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ; thôi, Hình...
  • Waived

    ,
  • Waiver

    / 'weivə /, Danh từ: (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; sự thôi (không tiếp tục nữa),...
  • Waiver clause

    điều khoản khước từ, điều khoản từ bỏ quyền,
  • Waiver of a claim

    sự thôi kêu nài,
  • Waiver of a right

    từ bỏ, khước từ một quyền,
  • Waiver of premium

    sự miễn đóng phí bảo hiểm, sự miễn đóng thuế bảo hiểm, từ bỏ phí bảo hiểm, từ bỏ phí bảo hiểm (cho người bị...
  • Waiver of restoration

    sự từ bỏ phí bảo hiểm thu thêm,
  • Waiving

    / 'weiviɳ /, sự từ bỏ,
  • Waiving of notice

    sự bãi bỏ thông báo,
  • Wak-hearted

    / 'wi:k'hɑ:tid /, Tính từ: nhút nhát, nhu nhược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top