Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wall slewing crane

Xây dựng

cẩu quay gắn vào tường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wall slot

    đường kẻ chỉ của tường, đường rãnh của tường,
  • Wall socket

    ổ cắm chìm ở tường,
  • Wall squared timber

    gỗ hộp làm tường (tường gỗ xếp),
  • Wall string

    cốn thang liền tường, dầm cầu thang sát tường, dầm cầu thang tựa tường, dầm thang liền tường, rầm cầu thang tựa tường,...
  • Wall tap

    vòi nước gắn vào tường,
  • Wall telephone set

    máy điện thoại treo tường,
  • Wall temperature

    nhiệt độ thành bình, nhiệt độ tường,
  • Wall thickness

    chiều dày thành, độ dày thành, chiều dầy thành ống,
  • Wall thickness gaging

    calip kiểu độ dày thành, sự đo độ dày thành,
  • Wall thickness gauging

    calip kiểu độ dày thành, sự đo độ dày thành,
  • Wall thickness tolerance

    dung sai chiều thành ống,
  • Wall tie

    dây kim loại chống gỉ,
  • Wall tile

    gạch vuông lát tường, tấm lát tường,
  • Wall time

    thời gian thực,
  • Wall urinal

    chậu đái áp sát tường,
  • Wall wiring

    dây (mắc) trên tường,
  • Wall with cladding

    tường bọc,
  • Walla

    / 'wɔlə /, như wallah,
  • Wallaby

    / 'wɔləbi /, Danh từ: (động vật học) một trong nhiều loại canguru nhỏ, Từ...
  • Wallah

    / 'wɔlə /, Danh từ: (thông tục) người liên quan đến một việc làm hay nhiệm vụ nào đó (ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top