Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walt

Xây dựng

lật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waltz

    / wɔ:ls /, Danh từ: Điệu nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh),...
  • Waltz off with something

    Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • Waltzer

    / 'wɔ:lsə /, danh từ, người nhảy vanxơ,
  • Waluewite

    valuevit,
  • Wamble

    / 'wɔmbl /, danh từ, bước đi không vững, lảo đảo, sự chóng mặt; sự loạng choạng, cảm giác lợm giọng, buồn nôn, nội...
  • Waming agent

    chất báo hiệu,
  • Wampee

    / wɔm'pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây hồng bì,
  • Wampum

    / 'wɔmpəm /, Danh từ: chuỗi vỏ sò ốc (đồ trang sức làm bằng những vỏ sò, vỏ ốc xâu vào...
  • Wampus

    / 'wɔmpǝs /, danh từ, (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn,
  • Wamus

    / 'wa(:)mǝs /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo khoác vải thô,
  • Wand

    / wɔnd /, Danh từ: Đũa thần, gậy phép (nhất là của người làm trò ảo thuật, nàng tiên hay pháp...
  • Wand-bearer

    / 'wɔnd,beǝrǝ /, Danh từ: người cầm quyền trượng (trong các đám rước),
  • Wand reader

    thiết bị đọc mã sọc,
  • Wand scanner

    bộ quét dùng bút thử, bộ quét kiểu bút thử,
  • Wander

    / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích...
  • Wander off course

    làm lệch,
  • Wanderer

    / 'wɔndərə /, danh từ, người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật đi lang thang, con vật hoang dã, người lầm đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top