Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warping joint

Xây dựng

khe nối khớp (trong mặt đường bê tông xi măng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Warping of a board

    sự vênh của ván,
  • Warping of cross-section

    sự vênh của mặt cắt,
  • Warping of cross section

    sự vênh mặt cắt, sự vênh tiết diện ngang,
  • Warping of the track

    biến dạng cong vênh của đường,
  • Warping of track

    sự biến dạng đường ray, sự cong vênh đường ray,
  • Warping of wood

    sự vênh gỗ,
  • Warping stress

    ứng suất do vênh, ứng suất do vênh,
  • Warping stresses

    ứng suất do vênh,
  • Warping wave

    sóng biến dạng cong vênh,
  • Warragal

    / 'wɔ:rəgəl /,
  • Warrant

    / 'wɔrənt /, Danh từ: sự cho phép; giấy phép, sự chứng thực; lý do xác đáng (của việc làm,...
  • Warrant-officer

    / 'wɔrənt'ɔfisə /, Danh từ; viết tắt .WO: (quân sự) chuẩn uý (cấp bậc cao nhất trong ngạch hạ...
  • Warrant assure

    bảo đảm, chứng thực,
  • Warrant discounting

    sự cấp chứng chỉ bảo quản (hàng), sự cấp chứng chỉ bảo quản hàng,
  • Warrant money

    tiền bảo chứng,
  • Warrant of attorney

    giấy ủy quyền, giấy ủy quyền cho người đại diện trước tòa,
  • Warrant weight

    trọng lượng đã đảm bảo, trọng lượng được phép,
  • Warrantable

    / 'wɔrəntəbl /, Tính từ: có lý do, có lý do xác đáng, Đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi),...
  • Warranted

    chất lượng bảo đảm, có bảo đảm, được bảo đảm, warranted free from impurities, được bảo đảm không có tạp chất
  • Warranted 18 carat gold

    vàng 18 ca ra có bảo đảm, vàng 18 carat có bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top