- Từ điển Anh - Việt
Wasting paralysis
Xem thêm các từ khác
-
Wasting trust
tín thác hao dần, tín thác hao dần (tín thác tạo thành do tài sản bị tiêu hao), -
Wastings
phế phẩm cho chăn nuôi, phế phẩm cho gia súc, -
Wastrel
/ ´weistrəl /, Danh từ: người lười biếng vô tích sự, Xây dựng:... -
Wastry
Danh từ: sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie, -
Wasty
/ ´weisti /, tính từ, không chắc; chóng hỏng, nhiều rác rưởi, nhiều tạp chất; không sạch, -
Watch
/ wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh... -
Watch-bell
chuông báo giờ trên tàu thuỷ, Danh từ: (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy), (sử học)... -
Watch-boat
ca nô tuần tiễu, Danh từ: (hàng hải) ca nô tuần tiễu, -
Watch-box
chòi canh, Danh từ: chòi canh, -
Watch-bracelet
Danh từ: dây đồng hồ đeo tay, -
Watch-case
Danh từ: vỏ đồng hồ, -
Watch-chain
Danh từ: dây đồng hồ, -
Watch-cry
Danh từ: (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm, ( số nhiều) điểm danh người gác, khẩu hiệu; châm... -
Watch-dog
Danh từ: chó giữ nhà, (nghĩa bóng) người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ, (từ mỹ,... -
Watch-fire
lửa báo hiệu, Danh từ: lửa báo hiệu, lửa trại (lính), -
Watch-glass
Danh từ: kính đồng hồ, (hàng hải) đồng hồ cát, -
Watch-guard
Danh từ: dây đồng hồ (đeo ở áo), -
Watch-house
Danh từ: (quân sự) trạm gác, chòi canh, -
Watch-key
Danh từ: chìa khoá lên dây đồng hồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.