Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water gas

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khí than ướt

Xây dựng

hơi đốt lỏng
khí nước

Điện

thủy khí (khí điều chế từ nước, gồm có H2 và CO2)

Xem thêm các từ khác

  • Water gas driver

    truyền động bằng khí ướt,
  • Water gas reaction

    phản ứng nước -khí,
  • Water gas tar

    hắc ín khí than ướt,
  • Water gas welding

    hàn bằng khí ẩm,
  • Water gate

    cửa chắn nước, cửa ống, cửa van, cửa chắn nước,
  • Water gate valve

    van đường ống dẫn nước,
  • Water gauge

    một loại hơi đốt, Xây dựng: cái đo mực nước, thiết bị đo nước, Điện...
  • Water glass

    ống thủy bình, Kỹ thuật chung: ống nivô,
  • Water glass paint

    sơn si-li-cat,
  • Water glaze

    lớp tráng băng,
  • Water gruel

    cháo loãng, cháo suông,
  • Water guttering

    sự làm rãnh thoát nước, rãnh thoát nước,
  • Water hammer

    búa (dùng sức) nước, Điện lạnh: búa nước, va đập thủy lực, Kỹ thuật...
  • Water hammer drill

    búa khoan (để khoan) rửa,
  • Water hammer phenomenon

    hiện tượng nước va,
  • Water hammer range

    biên độ nước va,
  • Water hardening

    Danh từ: cốc đựng nước, lọ thủy tinh (cắm hoa), Đồng hồ nước, kính tiềm vọng, (hoá học)...
  • Water hardness

    độ cứng của nước, degree clack ( waterhardness ), độ clark (độ cứng của nước)
  • Water head

    bến dỡ hàng, Danh từ: nguồn; đầu nguồn (sông), (quân sự) bến cung ứng; bến dỡ hàng,
  • Water heater

    bộ đun nước, bộ hâm nước, thiết bị đun nóng nước, thiết bị đun nước, thiết bị làm nóng, dụng cụ đun nước, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top