Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wattage rating

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

chỉ tiêu công suất

Giải thích VN: Công suất có thể bị phát tán, tiêu thụ hay phát xa bởi một linh kiện, một máy.

Điện lạnh

định mức công suất
số oát danh định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wattful

    / ´wɔtful /, Điện lạnh: hữu công,
  • Wattle

    / wɔtl /, Danh từ: yếm thịt (nếp da đỏ lòng thòng ở đầu hoặc cổ một con chim; con gà tây..),...
  • Wattle-and-daub roofing

    mái phên trát đất sét,
  • Wattle and daub

    Danh từ: phên trát đất (phên, liếp đắp bùn hoặc đất sét làm vật liệu xây dựng làm tường,...
  • Wattless

    / ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện:...
  • Wattless component

    thành phần chạy không, thành phần phản kháng, thành phần vuông góc,
  • Wattless current

    dòng chạy thông, dòng điện vô công, dòng chạy không, dòng phản kháng, dòng vô công, dòng vuông góc,
  • Wattless power

    công suất phản kháng, công suất vô công,
  • Wattling

    phên liếp [sự đan thành phên liếp],
  • Wattmeter

    Danh từ: (điện học) cái đo oát, oát kế, oát kế,
  • Wauchope starter

    bộ khởi động vauchope, bộ khởi động wauchope,
  • Waugh delicate dissecting forceps

    kẹp phẫu tích mảnh waugh,
  • Waugh dressing dissecting forceps

    kẹp bông băng waugh,
  • Waul

    / wɔ:l /, Nội động từ: kêu meo meo (mèo),
  • Wav selvedge

    biên vải dạng sóng, mép vải dạng sóng,
  • Wave

    / weɪv /, Danh từ: sóng, gợn nước (nhất là trên mặt biển, giữa hai vệt lõm), dải sóng, lớp...
  • Wave, sawtooth

    sóng hình răng cưa,
  • Wave-band switch

    chuyển mạch dải sóng,
  • Wave-crest

    ngọn sóng, đỉnh sóng, wave crest velocity, vận tốc đỉnh sóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top