Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weather roll

Xây dựng

độ nghiêng của mạn tàu đón gió

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weather satellite

    vệ tinh khí tượng,
  • Weather ship

    tàu (quan sát) thời tiết,
  • Weather ship record

    sổ quan trắc khí tượng trên tàu,
  • Weather side

    sườn đón gió, phía đầu gió, mạn đón gió, sườn đón gió, mạn đón gió,
  • Weather station

    trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Weather station cabinet

    buồng trạm khí tượng,
  • Weather steel

    thép không rỉ,
  • Weather stop

    thời tiết [không bị tác dụng của thời tiết],
  • Weather strip

    miếng cản gió bụi, ván lợp mái,
  • Weather strip or weatherstrip

    mảnh chịu thời tiết,
  • Weather stripping

    dải phớt, mạch xây, sự bít kín khe nối, dải bảo vệ, giấy,
  • Weather tower

    tháp khí tượng,
  • Weather vane

    chong chóng gió, mũi tên gió, mũi tên gió,
  • Weather working day

    ngày làm việc tạnh trời, ngày làm việc thời tiết cho phép (ngày làm việc tốt trời – hợp đồng thuê tàu),
  • Weatherboard

    tấm mạn, tấm chắn sóng, mái che cửa sổ (tàu),
  • Weatherboard gable

    đầu hồi lợp ván tấm,
  • Weathercock

    / ´weðə¸kɔk /, Danh từ: chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weather-vane, (nghĩa bóng) người...
  • Weatherd

    Tính từ: chịu được gió bão (tàu thuyền), (nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người),...
  • Weathered

    / ´weðəd /, Kỹ thuật chung: bị phong hóa, un-weathered, không bị phong hóa
  • Weathered crude

    dầu thô bị biến chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top