Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wheeled tractor

Xây dựng

xe kéo, máy kéo bánh hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wheeled vehicle

    loại xe có bánh,
  • Wheeler

    / 'wi:lə /, Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe, (tạo...
  • Wheeler-dealer

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người khéo mặc cả (thường) là bất lương, con buôn...
  • Wheelerite

    velerit (biến dạng của relinit),
  • Wheelhead slide

    bàn trượt mang đá mài,
  • Wheelhouse

    buồng lái, khoang lái,
  • Wheelie

    / ´wi:li /, Danh từ: sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh...
  • Wheeling

    Danh từ: sự đi xe đạp, chỗ ngoặc, tình trạng đường xá, sự chuyển vòng (năng lượng), sự...
  • Wheelman

    / ´wi:l¸mæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi xe đạp,
  • Wheels

    / ´wi:lz /, Kỹ thuật chung: bánh xe có rãnh, bộ bánh răng, set of wheels, bộ bánh răng thay thế
  • Wheels-up landing

    sự hạ cánh bằng bụng máy bay, sự hạ cánh không thả bánh lăn,
  • Wheels of government

    bộ máy chính phủ,
  • Wheels within wheels

    Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • Wheelset

    / ´wi:l¸set /, Giao thông & vận tải: bộ bánh xe, Kỹ thuật chung:...
  • Wheelslip

    sự trượt bánh xe (quay tròn),
  • Wheelsman

    / ´wi:lzmən /, Danh từ; số nhiều wheelsmen: người lái; người lái tàu thủy,
  • Wheelspin

    sự trượt bánh xe (quay tròn),
  • Wheelwork

    / ´wi:l¸wə:k /, Hóa học & vật liệu: hệ bánh xe răng,
  • Wheelwright

    / ´wi:l¸rait /, Danh từ: người làm và sửa chữa các bánh xe (nhất là bằng gỗ) của xe kéo, xe...
  • Wheen

    / wi:n /, tính từ, ( xcôtlân) vài, một vài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top