- Từ điển Anh - Việt
Whipped cream
Xem thêm các từ khác
-
Whipper
Danh từ: người cầm roi, người hành hình, Đao phủ, -
Whipper-in
/ ´wipər¸in /, Danh từ: người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whip), -
Whipper-snapper
Danh từ: (thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy, -
Whippet
/ ´wipit /, Danh từ: chó đua, (quân sự) xe tăng nhẹ, -
Whippiness
Danh từ: tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong, -
Whipping
/ ´wipiη /, Danh từ: trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ... -
Whipping-boy
Danh từ: (thông tục) người làm bung xung, -
Whipping crane
cần trục đảo cánh, cần cẩu kiểu đòn lắc, -
Whipping machine
thiết bị khuấy, -
Whipping shaft
trục rung, trục uốn, -
Whipple truss
giàn whipple, -
Whippoorwill
/ ´wipu¸wil /, Danh từ: (động vật học) chim đớp muỗi, -
Whippy
/ ´wipi /, Tính từ: mềm dẻo, dễ uốn, -
Whipray
Danh từ: (động vật học) cá bơn đuôi dài, -
Whips
/ wips /, Xây dựng: việc buộc (giàn, giáo) bằng dây thép, -
Whipsaw
/ ´wip¸sɔ: /, Xây dựng: cưa khoét, -
Whipsawed
bị sa sẩy, bị thất cơ lỡ vận, -
Whipstaff
Danh từ: cán roi, -
Whipster
/ ´wipstə /, danh từ, Đứa bé, người có tính lông bông (cần trị bằng roi), -
Whipstitch
/ ´wip¸stitʃ /, danh từ, mũi khâu vắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.