- Từ điển Anh - Việt
Whitethrombus
Xem thêm các từ khác
-
Whitevitriol
kẽm sunfat, -
Whitewash
/ ´wait¸wɔʃ /, Danh từ: nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, Ngoại... -
Whitewasher
Danh từ: người quét vôi trắng, (nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan, thợ quét vôi, -
Whitewashing
Danh từ: sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, nghề quét vôi, sự quét (nước)... -
Whitewood
/ ´wait¸wud /, Xây dựng: gỗ trắng (gỗ thông), -
Whitey
/ ´waiti /, Tính từ: trắng nhờ nhờ, Danh từ: (từ mỹ, khinh) tên... -
Whither
/ ´wiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu, nơi mà, Danh... -
Whithersoever
/ ¸wiðəsou´evə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ nơi nào, đến đâu cũng được,... -
Whitherto
Phó từ: (cổ) đâu; đi đâu, -
Whiting
/ ´waitiη /, Danh từ: vôi bột trắng (để quét tường), Xây dựng:... -
Whitish
/ ´waitiʃ /, Tính từ: hơi trắng, tính từ, hơi trắng, -
Whitleather
Danh từ: da crômê, -
Whitlow
/ ´witlou /, Danh từ: (y học) chín mé, Y học: chín mé, áp xe ở trong... -
Whitney key
chốt xuôi, -
Whittle
/ witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt,... -
Whittled
, -
Whittling
Danh từ: mảnh đẽo, -
Whitworth screw thread
ren whitworth, ren tiêu chuẩn anh, -
Whitworth thread
ren whitworth, ren hệ anh, ren whitworth, british standard whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.