Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Widening run-off

Xây dựng

đoạn nối mở rộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wider

    làm rộng ra, mở rộng,
  • Wider range securities

    chứng khoán loại rộng hơn,
  • Widespread

    / ´waid¸spred /, Tính từ: lan rộng, trải rộng, phổ biến, Xây dựng:...
  • Widespread automobile ownership

    quyền sở hữu xe ngày càng nhiều người có,
  • Widest

    ,
  • Widgeon

    / ´widʒən /, Danh từ: (động vật học) vịt trời mareca,
  • Widget

    ,
  • Widish

    / ´waidiʃ /, tính từ, hơi rộng,
  • Widmannstatten structure

    cấu trúc widmannstatt,
  • Widow

    / ´widou /, Danh từ: người đàn bà goá, quả phụ, Ngoại động từ:...
  • Widow's allowance

    tiền trợ cấp góa bụa, tiền tuất,
  • Widow's benefit

    tiền trợ cấp góa chồng,
  • Widow's cruse

    Thành Ngữ:, widow's cruse, nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
  • Widow's pension

    tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả, tiền trợ cấp góa bụa, tiền tuất, tiền tuất...
  • Widow-and-orphan stock

    cổ phiếu rất có giá trị, cổ phiếu vợ góa con côi,
  • Widow line

    dòng lửng, dòng lửng dưới,
  • Widow line of text

    dòng chữ quả phụ,
  • Widowed

    Tính từ: goá (chồng, vợ), (thơ ca) ( + of) bị mất, bị cướp mất; không có, góa,
  • Widower

    / ´widouə /, Danh từ: người goá vợ, Xây dựng: quả thê,
  • Widower's benefit

    tiền trợ cấp góa vợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top