Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Win of ilium

Y học

cánh xương chậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Win or lose

    Thành Ngữ:, win or lose, dù thắng hay bại
  • Win tunnel

    ống thử khí động,
  • Wince

    / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt,...
  • Winced

    ,
  • Wincey

    / ´winsi /, Danh từ: vải pha len (để may sơ mi...)
  • Winceyette

    / ¸winsi´et /, Danh từ: vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ,...
  • Winch

    / wint∫ /, Danh từ: (kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc...
  • Winch barrel

    tang tời, tang tời,
  • Winch brake

    phanh bện, phanh xoắn,
  • Winch cable

    cáp tời,
  • Winch capstan

    tời,
  • Winch drum

    trục tời (trên boong),
  • Winch for double hauling

    tời có hai cáp làm việc,
  • Winch lift

    tời nâng,
  • Winch platform

    sàn để tời kéo,
  • Winch rope

    cáp tời, cáp tời,
  • Winch truck

    xe tời tự hành,
  • Winch up

    tời lên, nâng lên,
  • Winchester disk

    đĩa cứng winchester, đĩa cứng, đĩa winchester,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top