Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windows tutorial

Toán & tin

phụ đạo windows

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Windpipe

    / ´wind¸paip /, Danh từ: (giải phẫu) khí quản, Y học: khí quản,
  • Windproof

    Tính từ: chịu gió, chắn gió, không lọt gió, kín, kín gió,
  • Windproof construction

    kết cấu chịu gió bão,
  • Windproof roofing nail

    đinh neo (lợp mái) chống gió,
  • Windrow

    / ´wind¸rou /, Giao thông & vận tải: luống vật liệu (dọc đường), Xây...
  • Windrow of snow

    luống tuyết,
  • Windrowing

    sự đắp đê trong (đắp trong nước để làm lối đi lại), sự vun thành luống,
  • Winds

    ,
  • Windscreen

    / ´wind¸skri:n /, Danh từ: kính chắn gió xe hơi (như) windshield, Cơ khí &...
  • Windscreen grab rail

    giá đỡ kính chắn gió,
  • Windscreen pillars

    trụ đỡ khung kính trước,
  • Windscreen shackle

    tấm che nắng,
  • Windscreen washer

    người rửa kính,
  • Windscreen wiper

    Danh từ: cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như)...
  • Windshaken

    xơ xác vì gió,
  • Windshield

    / ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen, kính...
  • Windshield cleaner

    cây gạt nước, cần gạt nước (kiếng trước xe hơi), cần gạt nước,
  • Windshield defroster

    bộ phận làm tan băng ở kính chắn gió (ô tô),
  • Windshield glass

    kính thủy tinh chắn gió,
  • Windshield wiper

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như windscreen wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top