- Từ điển Anh - Việt
Wiring pigtail
Ô tô
đoạn dây ngắn nhô ra từ thiết bị điện (đầu nối)
Xem thêm các từ khác
-
Wiring schema
sơ đồ mắc dây, -
Wiring scheme
sơ đồ lắp ráp, sơ đồ nối, -
Wiring system
hệ thống đặt đường dây, hệ thống nối dây, mạng dây điện, enclosed wiring system, hệ thống đặt đường dây kín -
Wiring trough
cái kẹp búi dây, máng điện kỹ thuật, -
Wiringrawer
đồ tháo pi-nhông, -
Wirless
không dây, vô tuyến, -
Wiry
/ ´waiəri /, Tính từ: lanh lảnh, sang sảng (tiếng nói), (y học) hình chỉ, chỉ (mạch), rắn chắc,... -
Wisdom
/ 'wizd m /, Danh từ: minh triết, sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất... -
Wisdom-tooth
Danh từ: răng khôn (mọc vào khoảng 20 tuổi), -
Wisdom teeth
răng khôn, -
Wisdom tooth
răng khôn, -
Wise
/ waiz /, Tính từ: khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng, uyên thâm,... -
Wise guy
danh từ, (thông tục) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm (như) anh ta biết nhiều hơn người khác), -
Wise woman
Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): mụ phù thuỷ, mụ thầy tướng, bà đỡ, bà mụ, -
Wiseacre
/ ´waiz¸eikə /, Danh từ: kẻ hợm mình, kẻ ta đây, Từ đồng nghĩa:... -
Wisecrack
/ ´waiz¸kræk /, Danh từ: (thông tục) lời nói lém lỉnh, Nội động từ:... -
Wised
, -
Wisehead
Danh từ: (mỉa) làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình hơn người, -
Wiser
, -
Wisest
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.