Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Without prejudice (to something)

Thông dụng

Thành Ngữ

without prejudice (to something)
không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho

Xem thêm prejudice

Xem thêm các từ khác

  • Without profits policy

    đơn bảo hiểm không chia lãi,
  • Without recourse endorsement

    ký hậu miễn truy đòi,
  • Without recourse letter of credit

    thư tín dụng miễn truy đòi,
  • Without regard to

    không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém...
  • Without restraint

    Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • Without return

    hàng không trả lại,
  • Without so much as

    thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • Without stint

    Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Without warning (the user)

    không có cảnh báo (cho người dùng),
  • Withstand

    / wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống...
  • Withstand test

    thử độ bền vững, thử nghiệm chịu đựng (bền),
  • Withstand voltage

    điện áp chịu đựng,
  • Withstanding

    Danh từ: sự chống cự; sự chịu đựng,
  • Withstood

    quá khứ và quá khứ phân từ của withstand,
  • Withy

    / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và...
  • Witless

    / 'witlis /, Tính từ: ngốc nghếch, đần độn, khùng, không có trí khôn, mất trí, Từ...
  • Witness

    bre & name / 'wɪtnəs /, Hình thái từ: Danh từ: sự làm chứng, bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top