Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wollaston wire

Kỹ thuật chung

dây Wollaston

Giải thích EN: An extremely fine wire, usually platinum, formed by encasing one metal in another, drawing the two metals together, and then dissolving the outer metal.Giải thích VN: Một loại dây có độ tinh chất đặc biệt cao, thông thường là bạch kim, được tạo nên bằng cách chập hai sợi dây kim loại vào với nhau, xiết chặt hai dây kim loại với nhau, sau đó thì làm tan lớp kim loại ngoài ra.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wolman salts

    muối wolman (để bảo quản gỗ),
  • Wolverene

    Danh từ: (động vật học) chồn gulô (ở bắc mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) dân mi-si-gan,
  • Wolverine

    / ´wulvə¸ri:n /, như wolverene,
  • Wolves

    số nhiều của wolf,
  • Woman

    bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ...
  • Woman's wit

    Thành Ngữ:, woman's wit, linh tính, sự khôn ngoan
  • Woman-hater

    / ´wumən¸heitə /, danh từ, người ghét đàn bà,
  • Woman of the town

    Thành Ngữ:, woman of the town, gái điếm, gái làng chơi
  • Womanhood

    / ´wumənhud /, Danh từ: tính chất phụ nữ, trạng thái là người phụ nữ (không còn con gái), nữ...
  • Womanise

    như womanize, Hình thái từ:,
  • Womaniser

    như womanizer,
  • Womanish

    / ´wuməniʃ /, Tính từ: Ẻo lả, rụt rè, như đàn bà (đàn ông), hợp với nữ (phù hợp với đàn...
  • Womanishness

    / ´wuməniʃnis /, danh từ, tính chất ẻo lả. tính chất rụt rè, tính chất như đàn bà (của một người đàn ông), tính chất...
  • Womanize

    / ´wumə¸naiz /, Ngoại động từ: quan hệ lăng nhăng, quan hệ không đứng đắn (về người đàn...
  • Womanizer

    / ´wumə¸naizə /, Danh từ: kẻ trăng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, casanova...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top