Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woodworking shaper

Cơ khí & công trình

máy phay gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Woodworking shop

    phân xưởng gỗ,
  • Woodworking tool

    dụng cụ mộc,
  • Woodworm

    / ´wud´wə:m /, Danh từ: (động vật học) con mọt, lỗ mọt khoét, Xây dựng:...
  • Woody

    / ´wudi /, Tính từ: có nhiều cây, (thuộc) gỗ, như gỗ, (thuộc) rừng, Kỹ...
  • Woody fibre

    thớ gỗ, thớ gỗ,
  • Woody fracture

    mặt gãy dạng thớ gỗ,
  • Wooed

    ,
  • Wooer

    / ´wu:ə /, danh từ, anh chàng tán gái, người cầu hôn, Từ đồng nghĩa: noun, admirer , courter , suitor...
  • Woof

    / wu:f /, danh từ, (thông tục) tiếng sủa gâu gâu (của con chó), sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc...
  • Woofer

    / ´wu:fə /, Danh từ: loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác),...
  • Wooing

    / ´wu:iη /, danh từ, sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà), sự cầu hôn, tính từ, hay tán gái; trai lơ,
  • Wool

    / wul /, Danh từ: len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không...
  • Wool-gathering

    / ´wul¸gæðəriη /, danh từ, (thông tục) sự đãng trí, sự lơ đễnh, tính từ, Đãng trí, lơ đễnh,
  • Wool (yarn) grease

    mỡ lông cừu,
  • Wool fat

    mỡ lông cừu,
  • Wool merchant

    người mua bán len,
  • Wool trade (the...)

    ngành len,
  • Wool wax

    sáp non,
  • Woolens

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như woollens,
  • Woollen

    / ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top