Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Working week

Mục lục

Xây dựng

tuần làm việc

Kinh tế

ngày làm việc trong một tuần
thời gian làm việc trong tuần
tuần làm việc
normal working week
tuần làm việc bình thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Working weight

    tải trọng làm việc, tải trọng vận hành,
  • Working width

    bề rộng làm việc, bề rộng thi công,
  • Working zone

    khu làm việc, khu thi công,
  • Workingfund

    vốn kinh doanh, vốn luân chuyển,
  • Workingman

    Nghĩa chuyên ngành: công nhân, người làm việc, người lao động, người lao động, người làm...
  • Workingwoman

    Nghĩa chuyên ngành: phụ nữ, lao động nữ, công nhân nữ, Từ đồng nghĩa:...
  • Workingwoman (the...)

    phụ nữ lao động,
  • Workless

    Tính từ: không có việc, không làm việc, thất nghiệp, workless hours, những giờ ngồi không
  • Workload

    / ´wə:k¸loud /, Thông dụng: khối lượng công việc, Toán & tin:...
  • Workload Monitoring Function (WMF)

    chức năng giám sát tải làm việc,
  • Workload analysis

    phân tích lượng công tác,
  • Workman

    / ´wə:kmən /, Danh từ, số nhiều workmen: công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm...
  • Workman's train

    tàu cứu chữa,
  • Workmanlike

    / ´wə:kmən¸laik /, Tính từ: (thuộc) người thợ giỏi; như một người thợ giỏi; thiết thực...
  • Workmanship

    / ´wə:kmənʃip /, Danh từ: tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề (công nhân), Xây...
  • Workmanship, Quality of

    chất lượng tay nghề,
  • Workmen

    bảo hiểm cho người lao động,
  • Workmen's compensation

    tiền bồi thường cho người lao động, trợ cấp tàn phế cho công nhân, trợ cấp tàn tật cho công nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top