Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Workman's train

Xây dựng

tàu cứu chữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Workmanlike

    / ´wə:kmən¸laik /, Tính từ: (thuộc) người thợ giỏi; như một người thợ giỏi; thiết thực...
  • Workmanship

    / ´wə:kmənʃip /, Danh từ: tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề (công nhân), Xây...
  • Workmanship, Quality of

    chất lượng tay nghề,
  • Workmen

    bảo hiểm cho người lao động,
  • Workmen's compensation

    tiền bồi thường cho người lao động, trợ cấp tàn phế cho công nhân, trợ cấp tàn tật cho công nhân,
  • Workmen's compensation insurance

    bảo hiểm bồi thường cho người lao động, bảo hiểm bồi thường công nhân, bảo hiểm lao động, sự tinh xảo,
  • Workmen's hut

    lán công nhân,
  • Workmen's settlement

    khu nhà ở công nhân,
  • Workout

    / ´wə:k¸aut /, Kinh tế: trục trặc, Ngoại động từ: work sth out :...
  • Workover

    công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan), sự tu bổ giếng,
  • Workpiece

    / ´wə:k¸pi:s /, Danh từ: vật chưa thành phẩm, Cơ - Điện tử: chi...
  • Workpiece diameter

    đường kính phôi gia công,
  • Workpiece program

    chương trình gia công,
  • Workpiece removal rate

    tỷ lệ các bộ phận cần bảo dưỡng tháo rời,
  • Workplace

    / ´wə:k¸pleis /, Kỹ thuật chung: chỗ làm, nơi làm việc, Kinh tế:...
  • Workplace air

    không khí chỗ làm việc,
  • Workplace regulations

    nội quy chỗ làm việc,
  • Workroom

    / ´wə:k¸rum /, Danh từ: phòng làm việc,
  • Works

    sản phẩm nghệ thuật như các bức vẽ, tác phẩm điêu khắc, tác phẩm văn học, tác phẩm âm nhạc, chi tiết máy, công tác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top