Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yield point

Mục lục

Toán & tin

điểm khởi lưu
điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)
điểm lưu

Xây dựng

điểm hóa mềm
điểm lưu động
giới hạn của sức chịu

Kỹ thuật chung

điểm cong

Giải thích EN: The load at which stress is no longer proportional to strain; i.e., the stress-strain "curve" ceases to be a straight line.Giải thích VN: Trạng thái mà sức ép không còn cân xứng theo tỷ lệ nữa; ví dụ như đường cong khi ép đến trạng thái này sẽ không còn cong nữa mà trở thành đường thẳng.

điểm rão
giới hạn chảy
bending yield point
giới hạn chảy khi uốn
compressive yield point
giới hạn chảy khi nén
crushing yield point
giới hạn chảy nén
lower yield point
giới hạn chảy dưới
repeated yield point
giới hạn chảy dẻo liên tục
sharp yield point
giới hạn chảy rõ rệt
tensile yield point
giới hạn chảy khi kéo
upper yield point
giới hạn chảy trên
yield (-point) strain
biến dạng tại giới hạn chảy
yield point stress of prestressing steel
giới hạn chảy của thép dự ứng lực
giới hạn đàn hồi
giới hạn rão
lower yield point
giới hạn rão dưới
tải trọng giới hạn
ứng suất chảy

Cơ - Điện tử

Giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top