Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écosystème

Danh từ giống đực

Hệ sinh thái

Xem thêm các từ khác

  • Écot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền góp tiệc 2 Danh từ giống đực 2.1 Thân cây đã tỉa bớt cành; cành cây đã tỉa bớt...
  • Écotype

    Danh từ giống đực (sinh vật học) kiểu sinh thái
  • Écoté

    Tính từ đã tỉa bớt nhánh (hình ảnh trên huy hiệu)
  • Écoulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy 1.2 Sự rút đi, sự vãn đi 1.3 Sự bán, sự tiêu thụ Danh từ giống đực Sự chảy...
  • Écoumène

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) nơi dân cư
  • Écourgeon

    Danh từ giống đực Như escourgeon
  • Écourter

    Ngoại động từ Cắt ngắn, rút ngắn écourter les cheveux cắt tóc ngắn écourter un discours rút ngắn bài nói (thú y học) cắt...
  • Écoutant

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người nghe
  • Écouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghe 2 Phản nghĩa 2.1 Désobéir [[]] Ngoại động từ Nghe écouter un morceau de musique nghe một bản...
  • Écouvillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chối rửa tai; cái lau thông phong 1.2 Chổi lau nòng súng 1.3 (y học) que ngoáy Danh từ giống...
  • Écouvillonner

    Ngoại động từ Lau bằng chổi; rửa bằng chổi (y học) ngoáy
  • Écrabouillage

    Danh từ giống đực (thông tục) sự nghiền nát
  • Écrabouillement

    Danh từ giống đực (thông tục) sự nghiền nát
  • Écrabouiller

    Ngoại động từ (thông tục) nghiền nát
  • Écran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chắn, màn 1.2 (nhiếp ảnh) kính lọc 1.3 Màn ảnh, chiếu bóng Danh từ giống đực Tấm...
  • Écraser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đè nát, cán nát 1.2 đè bẹp, tiêu diệt 1.3 Bắt gánh nặng 1.4 Làm cho ngợp, át 2 Phản nghĩa...
  • Écraseur

    Danh từ giống đực (thân mật) ông tài non tay lái
  • Écrasé

    Tính từ Bẹt, tẹt Nez écrasé mũi tẹt rubrique des chiens écrasés mục tin vặt (trong tờ báo)
  • Écrevisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm sống 1.2 Kìm thợ rèn 1.3 (sử học) áo giáp vảy tôm Danh từ giống...
  • Écrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết 2 Nội động từ 2.1 Viết 2.2 Viết thư Ngoại động từ Viết écrire un mot viết một từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top