Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Égayer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm cho vui
égayer un malade
làm cho người ốm vui
Làm cho vui mắt
égayer un appartement
làm cho căn hộ vui mắt
(nông nghiệp) tỉa cành
égayer un arbre
tỉa cành cây

Xem thêm các từ khác

  • Égoïsme

    tính ích kỷ, abnégation altruisme désintéressement générosité [[]]
  • Égoïste

    Tính từ: ích kỷ, Danh từ: kẻ ích kỷ, altruiste désintéressé généreux...
  • Élancé

    Tính từ: dong dỏng cao, mảnh mà cao, boulot ramassé trapu [[]], taille élancée, thân hình dong dỏng cao,...
  • Élargir

    làm rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (luật học, pháp lý) thả, phóng thích, (thân mật) to ngang ra, élargir l'influence, mở rộng...
  • Élargissement

    sự nới rộng, sự mở rộng, (luật học, pháp lý) sự phóng thích, rétrécissement diminution restriction incarcération, élargissement...
  • Élasticité

    tính đàn hồi, (nghĩa bóng) sự mềm dẻo, sự linh hoạt, (nghĩa bóng) sự nhạy cảm, rigidité rigueur [[]], élasticité de l'esprit,...
  • Élever

    nâng lên, đặt cao lên, xây cao lên, đưa cao lên; cất cao; thăng lên, đưa lên, xây dựng, nêu lên, làm cho cao siêu, đề cao,...
  • Éliminer

    loại, thải, (sinh vật học) bài tiết, thải, (toán học) khử, conserver garder maintenir admettre recevoir retenir [[]], éliminer un candidat,...
  • Éloigné

    Tính từ: xa, xa xôi, proche voisin [[]], lieu éloigné, nơi xa, parents éloignés, bà con xa, cause éloignée,...
  • Élu

    Tính từ: được bầu ra, trúng cử, (tôn giáo) được ân sủng, Danh từ:...
  • Élémentaire

    Tính từ: xem élément i, cơ bản, sơ cấp, sơ đẳng, supérieur compliqué, analyse élémentaire, phân...
  • Élévation

    sự nâng lên, sự xây cao, sự cao lên, sự tăng lên; sự cất cao sự; thăng lên, sự đưa lên, chỗ cao, gò; tầng cao, sự xây...
  • Émancipation

    sự giải phóng, tutelle (mise en) asservissement soumission [[]], émancipation de la pensée, sự giải phóng tư tưởng
  • Émanciper

    giải phóng, la science émancipe l'homme, khoa học giải phóng con người
  • Émersion

    sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra, (thiên (văn học)) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể), immersion, émersion d'un rocher,...
  • Émetteur

    Danh từ: người phát; người phát hành, máy phát; đài phát, Tính từ:...
  • Éminent

    Tính từ: cao siêu; lỗi lạc, (từ cũ, nghĩa cũ) cao, inférieur médiocre [[]], savoir éminent, tri thức...
  • Émotif

    Tính từ: do cảm xúc, dễ xúc cảm, Danh từ: người dễ xúc cảm,...
  • Émousser

    làm cùn, làm yếu, làm nhụt, cạo rêu, aiguiser affiner, émousser un couteau, làm cùn con dao, émousser le courage, làm nhụt lòng dũng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top